|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn giống gia súc, gia cầm, Buôn bán thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y; vật tư chăn nuôi thú y;
|
|
7500
|
Hoạt động thú y
|
|
0162
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thức ăn cho động vật cảnh
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn về kỹ thuật chọn giống và chăn nuôi;
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thuốc thú y; Bán lẻ vật tư chăn nuôi thú y; bán lẻthức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thuốc thú y; Bán lẻ vật tư chăn nuôi thú y;
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|