|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
- Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô Tô)
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
(Chi tiết: - Gửi hàng; - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường không; - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; - Hoạt động của đại lý)
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
(Chi tiết: Khách sạn Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày)
|
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
4921
|
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
|
4929
|
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4922
|
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
|
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|