|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Sắt, thép, quặng kim loại, kim loại khác; Bán buôn vàng, bạc, kim loại quý, đá quý, đá bán quý (không bao gồm kinh doanh vàng miếng);
|
|
0510
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
|
0520
|
Khai thác và thu gom than non
|
|
0710
|
Khai thác quặng sắt
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
0990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
|
|
2420
|
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
Chi tiết: Sản xuất, gia công vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ kinh doanh vàng miếng).
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công vàng, bạc, đá quý, đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan (trừ sản xuất vàng miếng)
|
|
3211
|
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết: Sản xuất, chế tác đá quý, đồ trang sức bằng kim loại quý, đá quý (trừ sản xuất vàng miếng);
|
|
3212
|
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
|
3821
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
(trừ hoạt động dò mìn, phá mìn)
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
(trừ hoạt động dò mìn, phá mìn)
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt kết cấu kim loại, cẩu trục, khung nhà thép công nghiệp, cửa nhôm kính.
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Tu bổ, sửa chữa các công trình xây dựng.
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Rượu, bia, nước giải khát.
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Thiết bị điện.
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Than, xăng, dầu, nhớt, gas.
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Xi măng, gạch, ngói, đá, cát, sỏi, vôi, gỗ cây, gỗ chế biến.
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: + Bán buôn đá quý. + Xuất khẩu, nhập khẩu vàng trang sức, hàng mỹ nghệ bằng vàng, bạc dưới dạng thành phẩm. + Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị.
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Xi măng, gạch, đá, cát, sỏi, vôi.
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quý và bán đá quý, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh. (không bao gồm vàng miếng);
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh.
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển.
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5221
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
|
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
Chi tiết: Dịch vụ áp tải và giao nhận hàng hóa đường thủy.
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ.
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống.
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ kiểm định kim cương và đá quý. Dịch vụ kiểm định vàng, bạc, kim loại quý khác, bán đá quý.
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
(trừ loại nhà nước cấm)
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ cân điện tử, xuất nhập khẩu các mặt hàng doanh nghiệp kinh doanh.
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
(trừ loại nhà nước cấm).
|