|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Đồ điện gia dụng, điện máy, điện lạnh
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự.
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy massage, dụng cụ chăm sóc sắc đẹp, thiết bị thể dục thể thao; Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Hàng điện tử
|
|
4742
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:Bán lẻ loa, thiết bị âm thanh nổi, Radiô, cassette, tivi; thiết bị nghe nhìn; băng đĩa âm thanh, hình ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
9521
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|
|
9522
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|