|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán các loại và các sản phẩm chế biến từ Muối; Bán buôn gia vị.
|
|
0893
|
Khai thác muối
Chi tiết: Sản xuất muối các loại và các sản phẩm sau muối;
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất muối nguyên liệu, muối i ốt, bao gồm muối chế biến thành gia vị. Sản xuất gia vị.
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản;
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn các loại thủy hải sản tươi sống; Mua bán thực phẩm, muối nguyên liệu, muối chế biến, muối i ốt, các mặt hàng thực phẩm có muối;
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ muối và các mặt hàng thực phẩm có muối; Bán lẻ thủy hải sản.
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Dịch vụ đóng gói các sản phẩm đông lạnh;
|