|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn pallet nhựa, pallet gỗ, rổ nhựa, sóng nhựa, cần xé nhựa; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn giấy và thùng carton
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
|
2910
|
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
|
|
2920
|
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
|
|
2930
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
(trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b)
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
(trừ sản xuất hóa chất tại trụ sở)
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ mua bán vàng miếng).
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(trừ kinh doanh dược phẩm).
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
chi tiết: đại lý bán hàng hoá; môi giới mua bán hàng hoá (trừ đấu giá tài sản)
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: sản xuất trầm hương (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở)
|
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
|
2732
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
|
2740
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
|
3511
|
Sản xuất điện
(trừ hoạt động truyền tải, điều độ điện theo quy định tại nghị định 94/2017/NĐ-CP ngày 10/08/2017 của chính phủ).
|
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng, hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hoạt động phân phối thực hiện bởi người khác (trừ hoạt động truyền tải, điều độ điện theo quy định tại nghị định 94/2017/NĐ-CP ngày 10/08/2017 của chính phủ).
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ pallet nhựa, pallet gỗ, rổ nhựa, sóng nhựa, cần xé nhựa; Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy trong ngành công nghiệp, ngành cơ khí
|