|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết: Bán buôn và xuất khẩu quần áo trẻ em, vải, phụ kiện ngành may.
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất, may, gia công và xuất khẩu quần áo trẻ em.
|
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Thêu, in, trang trí và gia công các sản phẩm dệt may.
|
|
1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
|
|
1313
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ sản xuất, kiểm hàng, hoàn thiện hồ sơ xuất khẩu hàng may mặc.
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế mẫu mã, kiểu dáng, logo và nhãn hiệu quần áo trẻ em.
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Đóng gói, bao bì, phân loại hàng may mặc phục vụ xuất khẩu.
|