|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn hàng thực phẩm công nghệ, đường, sữa và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; mì gói, mì chính,hạt nêm, dầu ăn và các mặt hàng thực phẩm khác
|
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
Bán lẻ hàng thực phẩm công nghệ, đường, sữa và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; mì gói, mì chính, dầu ăn, nước giải khát, bia, rượu, thuốc lá và các mặt hàng thực phẩm khác
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn văn phòng phẩm, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Mua bán rượu bia và nước giải khát các loại
|
|
4634
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Mua bán thuốc lá điếu
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Hoạt động của đại lý bán vé máy bay; gửi hàng hóa; giao nhận hàng hóa qua đường hàng không.
|
|
4789
|
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Mua bán văn phòng phẩm, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Mua bán cồn, xăng, dầu, nhớt.
|