|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
0230
|
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
(Khai thác đất đồi)
|
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
2013
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
|
3101
|
|
|
3102
|
|
|
3109
|
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
(Xây lắp đường dây tải điện và trạm biến áp đến 110KV)
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
(Xây dựng công trình thủy lợi)
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
(San lấp mặt bằng)
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(Buôn bán hoa và cây)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(Trừ bán buôn dược phẩm)
|
|
4672
|
(Bán buôn sắt thép)
|
|
4673
|
|
|
4679
|
(Mua bán bao bì, sản phẩm bằng nhựa, nguyên liệu, phụ liệu sản xuất bao bì, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, chất dẻo dạng nguyên sinh, bán buôn cao su. Mua bán thiết bị xử lý nước, tài sản thanh lý)
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
(Bốc xếp hàng hóa đường bộ, cảng biển, ga đường sắt)
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
(Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng)
|