|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông;
- Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi;
- Định giá hạng 2;
- Tư vấn quản lý các dự án đầu tư xây dựng;
- Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp;
- Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp;
- Thiết kế quy hoạch xây dựng;
- Khảo sát địa chất công trình;
- Khảo sát địa hình;
- Lập các thủ tục đầu tư;
- Lập hồ sơ mời thầu, mở thầu, xét thầu;
- Tư vấn kiểm định chất lượng và thẩm tra các công trình xây dựng và công nghiệp;
- Thiết kế kết cấu công trình;
- Thiết kế công trình giao thông,hạ tầng kỹ thuật;
- Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật;
- Thẩm tra hồ sơ thiết kế và dự toán công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật.
- Thiết kế công trình thủy lợi.
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4673
|
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|