|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, hạt giống cây trồng, dụng cụ và thiết bị nông nghiệp
|
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Dịch vụ phơi, sấy, làm sạch, phân loại, đóng gói và bảo quản nông sản sau thu hoạch
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hạt giống cây trồng, bán buôn thức ăn chăn nuôi
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
Chi tiết: Bán buôn máy cày, máy gặt, máy bơm nước, máy xới đất, máy phun thuốc trừ sâu và các loại máy móc, thiết bị, phụ tùng phục vụ sản xuất nông nghiệp
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc bảo vệ thực vật
|