|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Chế biến dăm gỗ
|
|
2396
|
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
|
|
0231
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
|
1910
|
Sản xuất than cốc
|
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến khoai mỳ làm thức ăn gia súc xuất khẩu
|
|
0322
|
Nuôi trồng thủy sản nội địa
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
|
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
|
2013
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
1062
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu, mợ phụ, gas, phụ kiện gas, rửa xe
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh nhà nghỉ, khách sạn
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Dịch vụ du lịch
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
|
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
|
5021
|
Vận tải hành khách đường thủy nội địa
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
1701
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
|
0220
|
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng
|