|
2513
|
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
Chi tiết: Sản xuất lò hơi (trừ xi mạ; tráng phủ kim loại)
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
(Trừ xi mạ; tráng phủ kim loại)
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
(Trừ xi mạ; tráng phủ kim loại)
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
(Trừ xi mạ; tráng phủ kim loại)
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
chi tiết: Bán buôn nước uống tinh khiết
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Buôn bán đồ điện gia dụng
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn đồ điện công nghiệp, lò hơi nước, lò dầu tải nhiệt, phụ tùng nhiệt, nhiệt điện, hệ thống sấy, hệ thống gió
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
(Trừ xi mạ; tráng phủ kim loại)
|
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
chi tiết: Sản xuất thiết bị điện công nghiệp (trừ xi mạ; tráng phủ kim loại)
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
(Trừ xi mạ; tráng phủ kim loại)
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
(Trừ xi mạ; tráng phủ kim loại)
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt lò hơi
|
|
3530
|
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|