|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy, báo động, bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng. bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. bán buôn máy đo nồng độ cồn, ánh sáng, khoảng cách, độ ồn. bán buôn máy rà kim loại, máy đếm tiền, tổng đài điện thoại, máy chấm công, hệ thống định vị. bán buôn thiết bị bảo hộ lao động
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị về hệ thống an ninh cảnh báo, hệ thống chống trộm đột nhập, hệ thống báo trộm, hệ thống camera, hệ thống điều khiển từ xa, hệ thống quạt tăng áp buồng thang, hệ thống thông gió, hút khói, hệ thống chống sét, cấu kiện cơ khí và ăng ten các loại; hệ thống báo cháy, hệ thống chữa cháy phục vụ ngành công an và tham gia thị trường; Lắp đặt cửa chống cháy. (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ tại trụ sở)
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị, phương tiện phòng cháy và chữa cháy, kiểm định phòng cháy và chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động và an toàn lao động, áo phao, phao cứu sinh, dụng cụ và thiết bị cứu hộ
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(Không bao gồm kinh doanh dược phẩm, thiết bị y tế và các mặt hàng nhà nước cấm)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vali, cặp, túi, ví hàng da và giả da khác; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục, thể thao, thiết bị y tế.
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ tại trụ sở)
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ tại trụ sở)
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt, bảo trì các hệ thống camera quan sát, thiết bị phòng cháy chữa cháy, báo động, máy đếm tiền, tổng đài điện thoại, máy chấm công, máy rà kim loại, máy bộ đàm, hệ thống định vị, hệ thống viễn thông, trụ ăng ten (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ tại trụ sở)
|