|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
(Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(trừ các mặt hàng nhà nước cấm) (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở)
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí)
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí)
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
(trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí)
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn chuyên ngành điện. Tư vấn lập dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng – công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng – công nghiệp. Khảo sát, thiết kế, tư vấn quản lý dự án. Tư vấn, thiết kế hệ thống công trình điện mặt trời. (Doanh nghiệp cam kết chỉ hoạt động những ngành nghề kinh doanh có điều kiện khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
(trừ dịch vụ lấy lại tài sản, máy thu tiền xu đỗ xe, hoạt động đấu giá độc lập, quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ)
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
(trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỷ lệ lượng và tư vấn chứng khoán)
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và không sản xuất tại trụ sở)
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy công cụ, máy móc cơ điện công nghiệp, mô tơ điện, hộp giảm tốc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở)
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy công cụ, máy móc cơ điện công nghiệp, mô tơ điện, hộp giảm tốc. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp khác. (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở)
|
|
3511
|
Sản xuất điện
(trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân)
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị điện - điện tử - điện công nghiệp, Lắp đặt hệ thống pin, điện thu nạp năng lượng mặt trời.
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
|
2720
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
|
2731
|
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
|
2732
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
|
2733
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
|
2740
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất tủ, bảng điện, các sản phẩm cơ khí, điện tử và máy móc cơ điện công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và không sản xuất tại trụ sở)
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|