|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán phân bón, thuốc bảo vệ thực vật
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán ống nước, ống nhựa, bồn nước, linh kiện trong xây dựng
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cán tôn
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến hạt điều
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán nông sản
|
|
1077
|
Sản xuất cà phê
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt, thép xây dựng, inox
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|