|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: dịch vụ cung cấp đồ uống
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
9000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Chi tiết: Dịch vụ giải trí ( trừ các hoạt động nhà nước cấm)
|
|
8512
|
Giáo dục mẫu giáo
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: loại trừ các hàng hóa không cam kết theo Biểu cam kết WTO
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: loại trừ các hàng hóa không cam kết theo Biểu cam kết WTO
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư y tế, thiết bị trường học; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng khác
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê đất, nhà xưởng, văn phòng , ki ốt khu công nghiệp
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|
|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: đào tạo nghề
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|