|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5011
|
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
|
|
5021
|
Vận tải hành khách đường thủy nội địa
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
Phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới ....
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
5640
|
Hoạt động dịch vụ trung gian cho dịch vụ ăn uống
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
8110
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Tỏ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo; Tổ chức hoạt động văn hoá, văn nghệ; không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hoá chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình, văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|
|
9690
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
|
1050
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
|
1105
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4634
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4790
|
Hoạt động dịch vụ trung gian bán lẻ
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|