|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác. Lắp đặt mái ngói, mái tôn, mái che, hàng rào, lan can,sắt, nhôm, kính, vách ngăn (kim loại, Cemboard), trần,sàn nhựa, Cemboard, tấm xi măng, tấm panel, cửa kính. Lắp đặt cửa cuốn, cửa kéo, cửa vòm, cửa sắt, nhôm,kính các loại. Lắp đặt nhà thép tiền chế
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết:Lắp đặt thiết bị, cầu thang và những hoạt động tương tự. Trát tường, ốp lát sàn,tường, lắp cửa, kính, gương; làm trần, vách ngăn.Sơn các kết cấu công trình dân dụng; Các công việc hoàn thiện nhà khác
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:Xây dựng nền móng. Thi công mái ngói, mái tôn, mái che; lắp dựng khung thép, gia cố kết cấu, thi công hạng mục đặc thù
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4672
|
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, tôn, inox, khung sắt
|
|
4673
|
Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, Bán buôn đồ ngũ kim, Bán buôn kính xây dựng,Bán buôn xi măng, Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi,thiết bị lắp đặt bằng nhựa
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
|
7821
|
|
|
7822
|
|
|
2310
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh
Chi tiết: Sản xuất kính phẳng, bao gồm kính phẳng có dây, kính phẳng màu;Tạo hình và gia công kính phẳng; Sản xuất kính phẳng cường lực hoặc kính phẳng nhiều lớp,Sản xuất các tấm kính cách nhiệt nhiều lớp
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông trộn sẵn và bê tông khô,Sản xuất các cấu kiện bê tông đúc sẵn như tấm tường, panel, cột, mái.,Sản xuất các sản phẩm từ xi măng và thạch cao như vữa khô, tấm xi măng giả gỗ (cemboard), tấm thạch cao
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
Chi tiết: Gia công, chế tạo các cấu kiện kim loại, bao gồm: khung inox, khung nhôm, lan can, cửa, cổng, vách ngăn, trụ, hàng rào và các sản phẩm kim loại khác,kim loại panel, khung, sườn kim loại cho các công trình xây dựng.
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công tấm panel cách nhiệt, gia công cửa sắt, cửa nhôm, cửa nhôm sinpa, cửa kéo, cửa cuốn, cửa kính
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất chế tạo các chi tiết kim loại, inox, nhôm, phụ kiện kim loại dùng trong xây dựng, nội thất, vách kính, cửa và các công trình dân dụng khác
|
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
Chi tiết: Sửa chữa mái hiên, mái ngói, nhựa, tôn,mái nhà xưởng, khung kèo nhà xưởng, cửa cuốn, cửa kéo, cửa vòm, cửa nhôm
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|