|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
9631
|
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
|
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
bán lẻ rượu, bia, đồ uống có cồn, bán lẻ đồ uống không chứa cồn, bán lẻ nước giải khát.
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Bán buôn rượu, bia, đồ uống có cồn
|
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: bể bơi, hồ bơi.
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
(trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoaì và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng)
|