|
4673
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bạt nhựa, trừ xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, polyol trộn sẵn HCFC-141b)
|
|
2410
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4672
|
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn, xà gồ thép, ống thép và các sản phẩm khác từ kim loại (trừ vàng miếng)
|
|
4679
|
(Trừ bán buôn bình gas, LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở)
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển
|