|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán các thiết bị, máy móc, vật tư phục vụ ngành công nghiệp tàu thủy, dầu khí và công nghiệp, dân dụng; Mua bán vật tư, thiết bị ngành hàng hải, ngành dầu khí, mua bán thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị an ninh an toàn
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê các thiết bị, máy móc, vật tư phục vụ ngành công nghiệp tàu thủy, dầu khí và công nghiệp dân dụng; Cho thuê tàu biển, phương tiện ngành hàng hải; Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ, đường thủy, container
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, lắp đặt giàn giáo
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức hội chợ triển lãm thương mại
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất và gia công các loại kết cấu thép phục vụ cho ngành tàu thủy và ngành công nghiệp; Dịch vụ kiểm tra, thử không phá hủy các thiết bị ngành công nghiệp, hàng hải và dầu khí
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
Chi tiết: Vệ sinh súc rửa tàu dầu
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán hóa chất phục vụ khoan khai thác dầu khí, tàu biển và ngành công nghiệp khác (Trừ hóa chất mang tính độc hại mạnh và cấm lưu thông)
|
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước; Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định tại Nghị định số 55/2013/NĐ-CP ngày 22/05/2013 của Thủ tướng Chính phủ và được ngành Lao động và Thương binh xã hội cấp phép)
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ kho vận
|
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý hàng hải; Dịch vụ giao nhận hàng hóa
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình công nghiệp
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt; Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ rau, quả; Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột ; Bán lẻ thực phẩm
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|