|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết : Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện );
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết : Mua bán vật liệu xây dựng ;
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết : Trang trí nội và ngoại thất ;
|
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
|
9511
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(Không được tổ chức hoạt động tại địa bàn dân cư, doanh nghiệp phải tuân thủ theo Luật Bảo vệ môi trường );
|
|
9521
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|
|
9522
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống….)
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình công nghiệp
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng)
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Hoạt động chống thấm, chống ẩm công trình xây dựng
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết : Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, lắp đặt giàn giáo
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị công trình
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công ích
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu, đấu thầu; phân tích, đánh giá hồ sơ dự thầu; lập báo cáo hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu; lập báo cáo thẩm định kết quả đấu thầu; lập dự án đầu tư các công trình xây dựng; quản lí dự án đầu tư xây dựng, thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng; dịch vụ tư vấn các công trình xây dựng
-Giám sát thi công công trình dân dụng và công nghiệp; giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống …); giám sát lắp đặt thiết bị công trình dân dụng công nghiệp; giám sát công trình thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật;
Thiết kế kiến trúc, kết cấu công trình dân dụng công nghiệp; thiết kế công trình hạ tầng đô thị; thiết kế công trình giao thông(cầu, đường, cống…); thiết kế công trình thủy lợi, thiết kế hệ thống điện, cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|