|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết:
- Sản xuất ống nhựa, phụ kiện và các sản phẩm nhựa, sản xuất các sản phẩm, bao bì nhựa phục vụ cho các ngành công - nông - ngư nghiệp - giao thông - vận tải - xây dựng - bưu chính viễn thông và dân dụng (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b)
- Sản xuất ống nhựa và các sản phẩm nhựa PVC, HDPE và PPR. Sản xuất bao bì nhựa, bạt PP và các sản phẩm nhựa dân dụng, công nghiệp
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
(trừ thiết kế kiến trúc, khảo sát, giám sát xây dựng công trình).
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
Chi tiết: Xây dựng công trình nước, cấp thoát nước.
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất phụ tùng, linh kiện nhựa phục vụ cho các ngành công - nông - ngư nghiệp - giao thông - vận tải - xây dựng - bưu chính viễn thông và dân dụng. Chế tạo khuôn mẫu, phụ tùng ngành nhựa.
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng gia dụng; Bán buôn dụng cụ y tế, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác
chi tiết: Chế tạo thiết bị máy móc ngành nhựa (không tái chế phế thải, rèn, đúc, cán kéo kim loại, dập, cắt, gò, hàn, sơn và xi mạ điện tại trụ sở).
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
chi tiết: mua bán máy móc thiết bị ngành nông nghiệp.
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh nhà ở. Cho thuê văn phòng, nhà xưởng, kho bãi (không thực hiện “Đầu tư xây dựng hạ tầng nghĩa trang, nghĩa địa để chuyển nhượng quyền sử dụng đất gắn với hạ tầng” theo mục A.I.7 – ngành nghề chưa được tiếp cận thị trường đối với NĐTNN tại Nghị định số 31/2021/NĐ-CP)
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý, Môi giới, Đại lý ký gởi, mua bán hàng hóa (không kinh doanh các ngành nghề thuộc Danh mục hàng hóa NĐTNN, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối theo quy định tại mục 16.A Phụ lục I Nghị định 31/2021/NĐ-CP), Dịch vụ đại lý hoa hồng (CPC 61111)
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
chi tiết: mua bán nước tinh khiết đóng chai.
|
|
4679
|
Chi tiết: Bán buôn vật tư, nguyên liệu phục vụ sản xuất của doanh nghiệp, Bán buôn nguyên liệu, vật tư sản xuất ngành nhựa; Bán buôn nguyên liệu, vật tư, sản phẩm ngành nông - công nghiệp, xây dựng; Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu, bán buôn ống nhựa và các sản phẩm nhựa PVC, HDPE và PPR, nệm mousse xốp, nệm lò xo và mousse dân dụng, công nghiệp và bán buôn chuyên doanh các mặt hàng khác chưa được phân vào đâu
|
|
1105
|
chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết đóng chai.
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc diện cấm xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối, theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632)
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc diện cấm xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối, theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632)
|
|
4740
|
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc diện cấm xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối, theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632)
|
|
4782
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ và dịch vụ đại lý hoa hồng các hàng hóa không thuộc diện cấm phân phối theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 6113)
|
|
4673
|
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn và dịch vụ đại lý hoa hồng các hàng hóa không thuộc diện cấm phân phối theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 6113)
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc diện cấm phân phối theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632)
|
|
4790
|
Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng (CPC 61111)
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc diện cấm xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối, theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 61112)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
|
1393
|
Sản xuất thảm, chăn, đệm
Chi tiết: Sản xuất nệm mousse xốp, nệm lò xo và mousse dân dụng, công nghiệp
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc diện cấm xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối, theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632))
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc diện cấm xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối, theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632)).
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc diện cấm xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối, theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632)
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất keo dán các loại
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng.
|
|
1811
|
In ấn
Chi tiết: In trên bao bì (không hoạt động tại trụ sở) (không thực hiện các hoạt động in theo quy định tại Nghị định số 195/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013 và Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/2/2018 sửa đổi bổ sung Nghị định số 60/2014/NĐ-CP ngày 19/6/2014)
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
Chi tiết: (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng công nghệ mới.
(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan.
- Giám sát thi công xây dựng cơ bản.
- Thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng, công nghiệp.
- Thiết kế công trình giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước.
- Thiết kế các công trình hạ tầng kỹ thuật (xử lý nước thải, rác thải, hệ thống tưới tiêu....)
(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|