|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, lúa mỳ, đậu bắp, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống; Bán buôn hạt
|
|
0164
|
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: sản xuất, gia công, cắt bao bì (trừ in tráng bao bì kim loại, tái chế phế thải)
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu, vật liệu nhựa và sản phẩm từ nhựa; Gia công bao bì PP (trừ luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở)
|
|
3511
|
Sản xuất điện
|
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
|
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: bán buôn bao bì
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ bao bì các loại; Bán lẻ nguyên vật liệu dùng sản xuất bao bì
|