|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, xà phòng, chất tẩy rửa; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn đồng hồ, kính mắt; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết :Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Mua bán máy móc thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), hệ thống điện; Mua bán vật tư, máy móc thiết bị phòng cháy, chữa cháy, chống sét; Mua bán vật tư, thiết bị ngành cấp, thoát nước
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt thép
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết :Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán rượu, bia, Quán cà phê, giải khát ; Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh vũ trường)
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
(Doanh nghiệp chỉ được hoạt động ngành nghề này khi đủ điều kiện theo qui định của Luật kinh doanh Bất động sản)
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống bơm; Lắp đặt đồ gỗ trong xây dựng ( ốp gỗ, sàn, cửa gỗ, nhà gỗ, khung gỗ) Lắp đặt hệ thống chống sét, hệ thống phòng cháy, chữa cháy; Lắp đặt camera quan sát
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: trang trí nội, ngoại thất
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Lập dự án đầu tư; Tư vấn đấu thầu; Quản lý dự án xây dựng; Định giá xây dựng; Lập tổng dự toán và dự toán công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, cầu, đường bộ; Đo đạc bản đồ; Chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng; Định giá công trình xây dựng
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô; Cho thuê xe tải, xe du lịch, xe đầu kéo, rơ móc, xe cuốc, xe lu, xe ủi, xe bang…
|