|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
chi tiết: Kinh doanh và khai thác cảng. Đại lý hàng hải. Dịch vụ cung ứng tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ lai dắt tàu biển
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Phá dỡ tàu cũ (không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, điện tử và tự động hóa (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện)
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống tự động, phòng cháy – chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
chi tiết: đại lý mua bán, ký gửi hàng hoá
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn thiết bị tàu biển, thiết bị hàng hải, thiết bị cảng biển, thiết bị y tế, thiết bị bệnh viện, máy móc và thiết bị phục vụ ngành hàng hải – ngành điện – ngành công nghiệp hóa chất – ngành công nghiệp chế biến thực phẩm – đóng gói bao bì; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn thiết bị an toàn, thiết bị phòng cháy chữa cháy, trang thiết bị bảo hộ lao động
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, nhớt các loại, chất bôi trơn làm sạch động cơ và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn)
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn tàu cũ (trừ bán buôn phế liệu)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy nội địa
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
|
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
chi tiết: sửa chữa tàu biển (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
chi tiết: Cho thuê văn phòng, kho bãi, nhà xưởng. Kinh doanh bất động sản
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
|
2816
|
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở)
|
|
3011
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
chi tiết: Đóng mới tàu biển (không hoạt động tại trụ sở)
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|