|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, thiết kế công trình giao thông ( cầu, đường bộ), thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Tư vấn, thiết kế, giám sát dịch vụ phòng cháy chữa cháy, huấn luyện nghiệp vụ, bảo trì và bảo dưỡng hệ thống phòng cháy chữa cháy
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông(cầu, đường bộ), công trình hạ tầng kỹ thuật và các công trình điện các loại; Quản lý dự án đầu tư xây dựng; Giám sát công trình phòng cháy chữa cháy; Quản lý dự án đâu tư xây dựng.
|
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sửa chữa các thiết bị như bơm và nạp bình chữa cháy
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Buôn bán các sản phẩm như bình chữa cháy, thiết bị và dụng cụ bảo hộ lao động, xe chữa cháy, mực bơm, và nạp bình cứu hỏa
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp;
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy trong các công trình xây dựng; lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hòa không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán đồ kim khí, dụng cụ cầm tay; Mua bán gỗ các loại; Bán buôn kính xây dựng, sơn, vecni, đinh, kẽm, bù lon, ốc, vít; thiết bị vệ sinh, điều hòa không khí.
|