|
4679
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn vỏ trấu và tro trấu; Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí.
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Trừ động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia quy định và các động vật quý hiếm khác cần được bảo vệ.
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Sang bao, đóng gói các loại phân bón; vật tư nông nghiệp
Trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật.
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
Chi tiết: Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không.
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển.
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Trừ kinh doanh kho bãi.
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh.
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Trừ đấu giá hàng hóa.
|
|
0130
|
|