|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(trừ quầy bar, vũ trường)
|
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
(trừ quầy bar, vũ trường)
|
|
4679
|
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
5520
|
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
Chi tiết: Phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
(trừ quầy bar, vũ trường)
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
(trừ quầy bar, vũ trường)
|
|
6821
|
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý doanh nghiệp (trừ tư vấn pháp lý)
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
|
9621
|
|
|
9690
|
(trừ môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài)
|