|
2219
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm khác từ cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp, cao su chưa lưu hoá hoặc đã lưu hoá hoặc đã làm cứng như đĩa cao su, tấm, mảnh, thanh cao su; Ống ,vòi cao su; Sản xuất băng tải, băng chuyền bằng cao su
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: sản xuất các sản phẩm nhựa hoàn thiện như ống, vòi nhựa, thiết bị lắp đặt bằng nhựa
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: linh kiện sắt, khung giá treo công nghiệp
|
|
1520
|
Sản xuất giày, dép
|
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
|
2211
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
|
|
2391
|
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
|
|
2431
|
Đúc sắt, thép
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Trừ kinh doanh vàng miếng
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
Trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật
|