|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(mua bán thiết bị điện nước gia dụng, thiết bị điện cơ, thiết bị điện công nghiệp, thiết bị điện thông minh)
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
(mua bán hệ thống cửa tự động, phụ kiện cửa cổng, cửa cuốn)
|
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
(mua bán máy vi tính, máy in, pin, camera các loại)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét
|
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
|
2733
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
(bao gồm cả hệ thống cổng điện, cảm biến, nhà thông minh)
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
(thiết bị PCCC, camera, cửa tự động,...)
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
(bao gồm mô tơ cổng, thiết bị tự động hóa, PCCC)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
(viết phần mềm điều khiển qua điện thoại)
|
|
8020
|
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
(trừ dịch vụ bảo vệ) – Cung cấp, lắp đặt hệ thống camera giám sát, báo động, cảm biến an toàn
|
|
9511
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
|
|
9521
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|