|
3511
|
Sản xuất điện
(Chi tiết: sản xuất điện từ năng lượng tái tạo)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự.
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc ngành công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, tôn; Bán buôn chì thô, bã chì (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn nhôm thanh; bán buôn đồng.
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn bê tông nhựa nóng, bê tông đúc sẵn, tấm đan ống cống; Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn ván cuộn và các loại ván khác; Bán buôn kính xây dựng, sơn, vec ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; bán buôn trần thạch cao; Bán buôn ống nối, khớp nối.
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn vật tư, nguyên liệu chống mối, mọt, mốc, mục, hà biên và các sinh vật gây hại (trừ bán buôn thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp)
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn xây dựng. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Lập dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng. Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Hoạt động đo đạc bản đồ. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, thiết kế công trình
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động).
|
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
|
|
0141
|
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
|
|
0145
|
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
|
|
0149
|
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh): chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng
|
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm từ côn trùng như bột protein, thực phẩm chức năng chiết xuất từ côn trùng, snack côn trùng.
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
(Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
(Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở)
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|