|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn các thiết bị tin học, điện tử, viễn thông.
|
|
9511
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi: Máy tính bàn, Máy tính xách tay, Máy In
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (Trừ hoạt động thám từ, điều tra)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn thang máy
|
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Sản xuất, phát triển phần mềm - dịch vụ lập trình.
|
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy vi tính, thiết bị máy vi tính và hệ thống máy vi tính.
|
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sửa chữa các thiết bị tin học, điện tử, viễn thông, máy văn phòng. (không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế;
|
|
4783
|
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
|