|
893
|
Khai thác muối
|
|
0893
|
Khai thác muối
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm khác
Loại trừ:
- Mua rượu vang ở dạng thùng rồi đóng chai mà không làm thay đổi thành phần của rượu được phân(Bán buôn đồ uống có cồn);
- Bán buôn thức ăn cho động vật cảnh (Bán buôn thực phẩm khác);
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Xuất, nhập khẩu những mặt hàng của doanh nghiệp kinh doanh.
Ủy thác và nhận sự ủy thác của việc Xuất, nhập khẩu về hàng hóa.
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Loại trừ: Lâm sản và động vật pháp luật cấm kinh doanh
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết:
- Đóng gói bao bì hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật).
- Đóng gói bột ngọt, hạt nêm, bột canh, đường, muối, nước mắm, nước tương, chao, gạo, các loại nông sản
|