|
4673
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gạch, đá, xi măng, sỏi, cát, thiết bị khác...
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công viên
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Buôn bán hàng nông, lâm, thủy sản (trừ lâm sản Nhà nước cấm)
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy sản, rau, củ, quả
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
|
|
5011
|
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
|
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh)
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Hợp đồng tự lái
|
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
Chi tiết: Cho thuê thiết bị mô tô nước, ca nô biển, lướt ván, thuyền bườm, lặn biển
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Bán các sản phẩm du lịch, tua du lịch, dịch vụ vận tải và lưu trú, ăn, tham quan các điểm tham quan du lịch như bảo tàng, di tích lịch sử, di sản văn hóa, nhà hát, ca nhạc hoặc các sự kiện thể thao cho khách du lịch
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe ô tô, xe máy, xe đạp
|
|
5520
|
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
8210
|
|
|
9039
|
(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
|
|
9623
|
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|
|
9312
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
(trừ hoạt động của các sàn nhảy)
|
|
0321
|
Nuôi trồng thủy sản biển
Chi tiết: Nuôi cá bằng lồng bè, nuôi rong biển
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân bón vi sinh từ rác hữu cơ
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
|
3821
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|