|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
(chi tiết: Thiết kế bao bì, thiết kế đồ họa, thiết kế mỹ thuật)
|
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
(chi tiết: Sản xuất bao bì)
|
|
1811
|
In ấn
(chi tiết: in ấn bao bì, ấn phẩm)
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
3211
|
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
(Chi tiết: Sản xuất sản phẩm văn hóa, quà tặng khác)
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm; thủ công mỹ nghệ)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(Chi tiết: phục vụ xuất nhập khẩu)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
(Chi tiết: xuất khẩu, nhập khẩu quà tặng văn hóa, sản phẩm sáng tạo)
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
(Chi tiết: workshop, trải nghiệm)
|
|
9019
|
|
|
4790
|
|
|
6390
|
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(Chi tiết: Bán buôn đặc sản – quà tặng)
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
(Chi tiết: sản xuất sản phẩm thủ công mỹ nghệ, sản phẩm văn hóa)
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
1200
|
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
|