|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế, két sắt và đồ dùng nội thất tương tự
|
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
3101
|
Chi tiết: Sản xuất đồ nội thất
|
|
3102
|
|
|
3109
|
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Thi công lắp đặt nội thất
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý môi giới mua bán hàng hóa
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế, két sắt và đồ dùng nội thất tương tự
|
|
9524
|
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư
|
|
4774
|
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng qua Internet
|
|
4790
|
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ trung gian bán lẻ qua Internet
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5520
|
|
|
5530
|
|
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động thiết kế nội thất
|