|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh và đầu tư trạm sạc điện
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống trạm sạc điện
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng liên quan khác đến trạm sạc điện
|
|
9531
|
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết:
- Cho thuê và vận hành nhà và đất không để ở
- Cho thuê đất để lắp đặt kinh doanh các trạm sạc điện
|
|
9532
|
|
|
9540
|
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết:
- Dịch vụ hỗ trợ trạm sạc điện lưu động
- Dịch vụ cứu hộ
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật các thiết bị liên quan đến trạm sạc điện, thiết bị sạc điện
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (không bao gồm đấu giá)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh
|
|
4740
|
Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông liên quan khác
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở)
|
|
4790
|
(Thực hiện các hoạt động trung ban bán lẻ sản phẩm khác theo quy định nhà nước, trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở)
|
|
5829
|
Chi tiết: Xuất bản các phần mềm (hệ thống điều hành, kinh doanh và các ứng dụng khác) cần thiết phù hợp quy định nhà nước phục vụ hoạt động kinh doanh trạm sạc điện nếu có
(Trừ xuất bản phẩm)
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình trạm sạc điện
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|