|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán bia, rượu, nước giải khát
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ)
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
5021
|
Vận tải hành khách đường thủy nội địa
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết : Đại lý bán vé máy bay, tàu xe
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Không bao gồm quán bar)
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
Chi tiết: Đại lý bán tua du lịch trong nước và quốc tế, hướng dẫn tham quan du lịch
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
9000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
|