|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn khí đốt, khí hóa lỏng, xăng dầu và các sản phẩm liên quan
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(Trừ kho ngoại quan)
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị ngành dầu khí, công nghiệp, hàng hải, thiết bị điện tử, tin học, viễn thông sửa chữa máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, báo cháy tự động, camera, chống sét
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: lắp đặt các sản phẩm kính xây dựng, thạch cao, vách ngăn bằng meca, ván ép; Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống camera giám sát
|
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt và vận hành các thiết bị đường ống tiếp nhận và cung cấp khí NG, LPG, LNG để cung cấp các sản phẩm khí tự nhiên LPG, LNG
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(Trừ kinh doanh vàng, quặng uranium và thorium)
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(Trừ các loại hàng hóa Nhà nước cấm)
|
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Hoạt động cho thuê lại lao động
|
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh khu nhà và các công trình khác chưa được phân vào đâu.
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|