|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn tơ, sơ, sợi dệt; bán buôn hóa chất khác (trừ các loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất chăn, túi ngũ, gối, bạt, lều, đồ cắm trại
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm, linh kiện, cấu kiện phục vụ cho may trang phục, phong, bạt, thảm đệm, rèm màn
|
|
1811
|
In ấn
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết: Kinh doanh vải, hàng may mặc
|
|
1393
|
Sản xuất thảm, chăn, đệm
|