|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giáo dục ngoại ngữ và kỹ năng; dịch vụ dạy kèm, dạy thêm, Trung tâm gia sư
|
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
|
9312
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các hoạt động khu vui chơi, giải trí cho trẻ em; Kinh doanh Karaoke; hoạt động của các khu vui chơi, giải trí khác
|
|
8521
|
Giáo dục tiểu học
|
|
8522
|
Giáo dục trung học cơ sở
|
|
8523
|
Giáo dục trung học phổ thông
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Kinh doanh sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục, thể thao và đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4764
|
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
|
8511
|
Giáo dục nhà trẻ
|
|
8512
|
Giáo dục mẫu giáo
|