|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn gạo nếp, lúa, ngô, bột mì, các loại đậu và các loại hạt ngũ cốc; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ gạo nếp, lúa, ngô, bột mì, các loại đậu và các loại hạt ngũ cốc; Bán lẻ hàng bách hóa tổng hợp, thực phẩm gia vị, hàng tiêu dùng hàng ngày
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh xuất, nhập khẩu hàng nông sản và bách hóa tổng hợp
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ tại các cửa hàng chuyên doanh, bán lẻ tại các xe lưu động; Bán lẻ thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4673
|
Chi tiết: Bán buôn đồ ngũ kim, sơn, kính, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4774
|
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gỗ, kính PAMELO - nhựa; Bán lẻ vàng trang sức, mỹ nghệ; Bán lẻ bạc trang sức, mỹ nghệ.
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ các loại đồ uống, bao gồm các loại rượu, rượu ngâm.
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn các loại đồ uống, bao gồm các loại rượu, rượu ngâm.
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ điện gia dụng, trang trí nội thất
|
|
4642
|
Chi tiết: Bán buôn điện gia dụng, trang trí nội thất
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Kinh doanh quán café giải khát
|
|
3211
|
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết: Sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ; Sản xuất bạc, đồ trang sức, mỹ nghệ.
|
|
3212
|
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
|
|
4672
|
Chi tiết: Kinh doanh sắt thép; Bán buôn vàng trang sức, mỹ nghệ; Bán buôn bạc trang sức, mỹ nghệ.
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt, đóng mới hàng nội thất gia dụng tổng hợp
|
|
5520
|
Chi tiết: Kinh doanh nhà nghỉ, phòng trọ
|