|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
Chi tiết: Vệ sinh công trình, nhà cửa sau xây dựng
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Vệ sinh công trình, nhà cửa sau xây dựng
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Camera, chống sét, PCCC, điện nhẹ...
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Máy biến áp, dây cáp, thiết bị chiếu sáng...
|
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Ghạch, ngói, cấu kiện, bê tông.
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Cát, đá, xi măng, gạch, đất san lấp...
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Máy xây dựng, giàn giáo...
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đất san lấp, vật liệu thông thường
|