|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn, phân phối bia, rượu, nước giải khát các loại; nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột gồm: Bán buôn đường, bánh, mứt, kẹo, sôcôla, cacao; Bán buôn sữa tươi, sữa bột, sữa cô đặc và sản phẩm sữa như bơ, phomat; Bán buôn mỳ sợi, bún, bánh phở, miến, mỳ ăn liền và các sản phẩm khác chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột.
Bán buôn thực phẩm khác gồm: Bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng; Bán buôn dầu, mỡ động thực vật; Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác; Bán buôn thức ăn cho động vật cảnh.
|
|
4634
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh:
- Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm;
- Bán buôn hàng mỹ phẩm: Son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt;
- Chế phẩm vệ sinh: Xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh.
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4724
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn; Quán ăn tự phục vụ; Quán ăn nhanh; Cửa hàng bán đồ ăn mang về; bán kem lạnh các loại
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán rượu, bia; Quán cà phê, giải khát; Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
|
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt, gồm: Sản xuất sản phẩm thịt gồm: Xúc xích, pate, thịt dăm bông. Sản xuất thịt sấy khô, hun khói, ướp muối.
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
|
1050
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
|
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: Sản xuất bột thô gồm: Sản xuất bột mỳ, yến mạch, thức ăn hoặc viên thức ăn từ lúa mỳ, lúa mạch đen, yến mạch, ngô và các hạt ngũ cốc khác; Sản xuất bột gạo; Sản xuất bột hoặc thức ăn từ các loại đậu, các rễ thân cây hoặc các hạt ăn được khác; Chế biến đồ ăn sáng từ ngũ cốc; Sản xuất bột hỗn hợp hoặc bột đã trộn sẵn làm bánh mỳ, bánh quy và bánh ngọt.
|
|
1062
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
Chi tiết: Sản xuất tinh bột từ gạo, khoai tây, ngô. Sản xuất bột ngô ướt; Sản xuất đường glucô, mật ong nhân tạo, inulin. Sản xuất glutein; Sản xuất bột sắn và các sản phẩm phụ của sắn; Sản xuất dầu ngô
|
|
1071
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
Chi tiết: Sản xuất các loại bánh từ bột như: Sản xuất bánh ngọt khô hoặc làm lạnh, bánh tươi; Sản xuất bánh mỳ dạng ổ bánh mỳ; Sản xuất bánh nướng, bánh ngọt, bánh pate, bánh nhân hoa quả. Sản xuất các loại bánh ngọt khô khác; Sản xuất sản phẩm ăn nhẹ (bánh bao, bánh ròn, bánh quy cây, bim bim, ống nổ từ bột ngũ cốc) mặn hoặc ngọt; Sản xuất bánh bắp; Sản xuất bánh phồng tôm; Sản xuất bánh ngọt làm lạnh: bánh mềm, bánh cuộn, bánh quế.
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn và xuất nhập khẩu hàng nông sản.
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|