|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải, bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Lắp đặt rèm, vách ngăn, sàn, thảm
|
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
|
|
4679
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
|
4642
|
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự trong gia đình, văn phòng, cửa hàng; thảm, đệm và thiết bị chiếu sáng
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|