|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế hệ thống cấp thoát nước và môi trường nước đối với công trình xây dựng, công nghiệp và công trình xử lý chất thải rắn, khu công nghiệp, khu đô thị Thiết kế quy hoạch xây dựng công trình Thiết kế công trình thủy lợi, giao thông cầu đường bộ quy mô vừa và nhỏ Khảo sát xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, công nghiệp, dân dụng, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình điện đến 35 KV Thẩm định các công trình xây dựng dân dụng và công trình giao thông, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật, điện nước Thí nghiệm: địa chất công trình, địa chất thủy văn, vật liệu xây dựng, kiểm định chất lượng công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, công trình hạ tâng kỹ thuật, điện nước Lập dự án đầu tư, báo cáo đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật và tư vấn đấu thầu công trình giao thông, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật, hệ thống điện nước, dân dụng, công nghiệp.
|
|
4673
|
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác, chế biến, kinh doanh, xuất nhập khẩu khoáng sản: đất, đá, cát sỏi và phụ gia xi măng
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Không bao gồm hoạt động phá dỡ sử dụng vật liệu nổ công nghiệp bằng bom mìn
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
2394
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác phụ gia xi măng
|