|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm
Chi tiết : Bán lẻ trong các cửa hàng chuyên doanh, cửa hàng tiện lợi 24/7
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết : Dịch vụ ăn uống
|
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết : bán đồ chơi trẻ em
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết : Hàng tạp hoá, thuốc lá, rượu các loại
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết : Bán lẻ mỹ phẩm
|
|
7740
|
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Chi tiết : Nhượng quyền thương hiệu
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4634
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|