|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: -Mua bán sữa chữa thiết bị đo đạc . Hoạt động đo đạc bản đồ : Khảo sát địa hình, đo đạc công trình, quan trắc biến dạng công trình ; -Thiết kế các công trình : Thủy lợi, giao thông, công trình hạ tầng, công trình điện, kết cấu công trình dân dụng, thiết kế kiến trúc, quy hoạch; -Giám sát thi công công trình: Dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông đến cấp IV; -Lập dự án đầu tư xây dựng công trình, tư vấn quản lý chi phí, lập thẩm tra tổng mức đầu tư, đánh giá hiệu quả đầu tư xây dựng công trình; Lập thẩm tra dự toán xây dựng công trình, dự án đầu tư, thẩm tra thiết kế; tư vấn đấu thầu, tư vấn quản lý chất lượng mua bán.
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
|
9531
|
|
|
4782
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); Bán lẻ ô tô (trừ ô tô con loại 9 chỗ ngồi trở xuống) và xe có động cơ khác.
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4673
|
|
|
2930
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
|
|
3101
|
|
|
3102
|
|
|
3109
|
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
3240
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công trình hạ tầng kỹ thuật khác
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|